Có 2 kết quả:

踩刹车 cǎi shā chē ㄘㄞˇ ㄕㄚ ㄔㄜ踩剎車 cǎi shā chē ㄘㄞˇ ㄕㄚ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to step on the brake
(2) to brake (when driving)

Từ điển Trung-Anh

(1) to step on the brake
(2) to brake (when driving)